Trong một thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, mức lương cao không còn là yếu tố duy nhất giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài. Thay vào đó, chính sách phúc lợi – bao gồm những quyền lợi mà nhân viên nhận được ngoài lương – đang trở thành “điểm cộng” chiến lược thể hiện sự quan tâm và văn hóa doanh nghiệp.
Thực tế tại Việt Nam cho thấy, nhiều người lao động khi lựa chọn nơi làm việc ưu tiên yếu tố phúc lợi hơn cả mức lương, vì đó là thước đo cho sự tôn trọng, công bằng và chăm sóc của doanh nghiệp dành cho họ.
Vậy phúc lợi là gì, có những loại nào và doanh nghiệp nên xây dựng chính sách phúc lợi ra sao để vừa hợp pháp, vừa tạo động lực cho nhân viên? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất.
1. Phúc lợi là gì?
Phúc lợi (Employee Benefits) là tổng hợp các quyền lợi mà người lao động được hưởng ngoài tiền lương, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo an sinh, sức khỏe và khuyến khích sự gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
Hiểu đơn giản, phúc lợi chính là “phần cộng thêm” mà người lao động nhận được, phản ánh mức độ quan tâm của công ty đến nhân viên.
Ví dụ:
-
Công ty tặng bảo hiểm sức khỏe, du lịch hằng năm, nghỉ phép linh hoạt, hay thưởng ngày sinh nhật — tất cả đều là phúc lợi nhân viên.
-
Những chính sách này không phải nghĩa vụ pháp lý bắt buộc, mà là một lựa chọn chiến lược thể hiện văn hóa doanh nghiệp.
2. Phân biệt “phúc lợi” và “lương thưởng”
Đây là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, đặc biệt trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
| Tiêu chí | Phúc lợi (Benefits) | Lương thưởng (Compensation) |
|---|---|---|
| Bản chất | Quyền lợi gián tiếp, không tính trực tiếp vào lương | Thu nhập trực tiếp trả bằng tiền |
| Mục tiêu | Cải thiện đời sống, giữ chân nhân viên | Ghi nhận, khuyến khích năng suất |
| Ví dụ | Bảo hiểm, nghỉ phép, hỗ trợ ăn trưa | Lương cơ bản, thưởng KPI, thưởng lễ |
Tóm lại: Lương thưởng giúp nhân viên “kiếm sống”, còn phúc lợi giúp họ “muốn gắn bó”.
3. Vai trò của phúc lợi trong doanh nghiệp hiện nay
Trong thời kỳ “chiến tranh nhân tài”, phúc lợi không chỉ là quyền lợi – mà là đòn bẩy chiến lược của quản trị nhân sự hiện đại.
Giữ chân nhân viên giỏi: Theo báo cáo Anphabe 2024, 72% nhân viên rời bỏ công ty không phải vì lương thấp, mà vì thiếu phúc lợi và môi trường quan tâm. Một chính sách phúc lợi tốt giúp tăng sự trung thành và giảm chi phí tuyển dụng lại.
Tăng năng suất và tinh thần làm việc: Khi nhân viên cảm thấy được chăm sóc, họ sẽ làm việc chủ động, giảm căng thẳng và tăng hiệu quả.
Tăng sức hút tuyển dụng: Trên các nền tảng như TopCV, VietnamWorks hay LinkedIn, những doanh nghiệp có phúc lợi tốt luôn được ứng viên đánh giá cao hơn 35% so với doanh nghiệp cùng ngành.
4. Các loại phúc lợi trong doanh nghiệp
Phúc lợi thường được chia thành hai nhóm lớn: phúc lợi bắt buộc và phúc lợi tự nguyện.
4.1. Phúc lợi bắt buộc theo pháp luật
Doanh nghiệp phải cung cấp các phúc lợi này cho người lao động theo quy định của nhà nước:
| Loại phúc lợi | Nội dung | Căn cứ pháp lý |
|---|---|---|
| Bảo hiểm xã hội (BHXH) | Hỗ trợ khi ốm đau, thai sản, hưu trí, tai nạn lao động | Luật BHXH 2014 |
| Bảo hiểm y tế (BHYT) | Giảm chi phí khám chữa bệnh | Luật BHYT 2008 |
| Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) | Hỗ trợ tài chính khi mất việc | Luật Việc làm 2013 |
| Nghỉ phép năm | 12–16 ngày/năm tùy thâm niên | Bộ luật Lao động 2019 |
| Nghỉ thai sản / ốm đau / hiếu hỉ | Quy định cụ thể cho từng trường hợp | Bộ luật Lao động 2019 |
4.2. Phúc lợi tự nguyện (phúc lợi mở rộng)
Là phần thưởng mềm doanh nghiệp chủ động bổ sung để tăng sự gắn kết.
Ví dụ phổ biến tại doanh nghiệp Việt Nam:
-
Sức khỏe: bảo hiểm mở rộng, khám sức khỏe định kỳ.
-
Tinh thần: du lịch, tiệc sinh nhật, nghỉ mát, các hoạt động văn hóa nội bộ.
-
Tài chính: hỗ trợ vay vốn, cổ phần thưởng, ưu đãi sản phẩm.
-
Phát triển cá nhân: tài trợ học phí, khóa học kỹ năng, chương trình mentoring.
-
Phúc lợi linh hoạt: nhân viên được chọn quyền lợi phù hợp (ngày nghỉ, tiền mặt, voucher…).
5. Cách xây dựng chính sách phúc lợi hiệu quả
Một chính sách phúc lợi tốt không cần tốn kém, nhưng phải phù hợp với con người và mục tiêu doanh nghiệp.
Bước 1 – Khảo sát nhu cầu nhân viên
Tổ chức survey nội bộ để xác định nhóm phúc lợi được quan tâm nhất.
Ví dụ: nhân viên văn phòng có thể ưu tiên bảo hiểm sức khỏe; nhân viên trẻ thích du lịch, team building.
Bước 2 – Phân nhóm đối tượng thụ hưởng
Không áp dụng một chính sách cho tất cả. Phúc lợi nên phân tầng theo cấp bậc hoặc nhu cầu cá nhân để tối ưu ngân sách.
Bước 3 – Lập ngân sách
Theo khuyến nghị HRM Việt Nam, ngân sách phúc lợi nên chiếm 3–10% quỹ lương, tùy theo ngành và quy mô.
Bước 4 – Truyền thông nội bộ rõ ràng
Nhiều doanh nghiệp có phúc lợi tốt nhưng nhân viên không biết đến. Cần truyền thông minh bạch qua email, intranet, bảng tin nội bộ.
Bước 5 – Đánh giá định kỳ
Định kỳ 6 tháng hoặc 1 năm, HR nên đánh giá hiệu quả và mức độ hài lòng để điều chỉnh chính sách phù hợp.
6. Xu hướng phúc lợi nhân viên tại Việt Nam năm 2025
Phúc lợi hiện đại không chỉ dừng ở tiền bạc – mà còn hướng đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc tổng thể (employee wellbeing).
| Xu hướng | Nội dung tiêu biểu |
|---|---|
| Phúc lợi linh hoạt (Flexible Benefits) | Nhân viên tự chọn quyền lợi phù hợp với nhu cầu cá nhân. |
| Phúc lợi sức khỏe toàn diện | Kết hợp bảo hiểm, tư vấn tâm lý, thể dục, nghỉ dưỡng. |
| Phúc lợi số (Digital Benefits) | Quản lý phúc lợi qua app: điểm thưởng, nghỉ phép, bảo hiểm. |
| Phúc lợi xanh / cộng đồng | Hỗ trợ nhân viên tham gia hoạt động vì xã hội, môi trường. |
| Phúc lợi gắn hiệu suất (Performance-based) | Tăng phúc lợi tương ứng với kết quả KPI hoặc năng suất. |
Ví dụ thực tế:
-
MISA triển khai chương trình “MISA Care” – chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần.
-
Viettel phát triển “Phúc lợi học tập trọn đời” – mỗi nhân viên có ngân sách học tập riêng.
-
Shopee Việt Nam áp dụng “Flexible Friday” – cho phép làm việc từ xa một ngày mỗi tuần.
7. Các lỗi thường gặp khi thiết kế phúc lợi
-
Sao chép chính sách từ công ty khác mà không cân nhắc văn hóa riêng.
-
Chỉ chú trọng phúc lợi vật chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.
-
Thiếu công cụ đo lường hiệu quả (ROI của phúc lợi).
-
Không truyền thông rõ ràng khiến nhân viên không hiểu quyền lợi.
8. Mẫu bảng phúc lợi tổng hợp
| Nhóm phúc lợi | Chính sách cụ thể |
|---|---|
| Sức khỏe & an sinh | Bảo hiểm sức khỏe, khám định kỳ, nghỉ phép linh hoạt |
| Đời sống tinh thần | Team building, du lịch, sinh nhật, quà tặng lễ Tết |
| Phát triển nghề nghiệp | Hỗ trợ học phí, chứng chỉ, chương trình đào tạo |
| Hỗ trợ tài chính | Thưởng hiệu suất, trợ cấp nhà ở, hỗ trợ vay vốn |
| Gia đình & cộng đồng | Quà cho con nhân viên, nghỉ thai sản mở rộng, hoạt động thiện nguyện |
9. Kết luận
Phúc lợi không chỉ là một khoản chi phí – mà là đầu tư dài hạn vào con người, nền tảng tạo nên sự gắn bó, hiệu suất và văn hóa tích cực trong doanh nghiệp. Một chính sách phúc lợi tốt không cần quá xa hoa, mà cần thực tế, phù hợp và có ý nghĩa với nhân viên.
Đó chính là yếu tố giúp doanh nghiệp tăng sức cạnh tranh, giảm tỷ lệ nghỉ việc và xây dựng hình ảnh nhân văn trong mắt nhân viên.
Tóm lại:
Doanh nghiệp thành công là doanh nghiệp hiểu rằng “Phúc lợi không chỉ là quyền lợi – mà là cách thể hiện giá trị con người.”


